Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
epic poem


noun
a long narrative poem telling of a hero's deeds (Freq. 1)
Syn:
heroic poem, epic, epos
Derivationally related forms:
epic (for: epos), epic (for: epic), epical (for: epic)
Hypernyms:
poem, verse form
Hyponyms:
chanson de geste, rhapsody, heroic verse, heroic meter, heroic
Instance Hyponyms:
Aeneid, Divine Comedy, Divina Commedia, Iliad, Odyssey, Nibelungenlied


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.